Nghĩa của từ estimator trong tiếng Việt.
estimator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
estimator
UK
Danh từ
1.
công cụ ước tính
someone whose job is to estimate the cost of something:
Ví dụ:
•
He became an estimator for a construction company in 2009.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: