Nghĩa của từ equalizer trong tiếng Việt.
equalizer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
equalizer
US /ˈiː.kwə.laɪ.zɚ/
UK /ˈiː.kwə.laɪ.zɚ/
Danh từ
1.
bộ cân bằng
something that makes things or people equal:
Ví dụ:
•
They see education as a great equalizer.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: