Nghĩa của từ "equal sign" trong tiếng Việt.

"equal sign" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

equal sign

US /ˈiː.kwəl saɪn/
UK /ˈiː.kwəl saɪn/
"equal sign" picture

Danh từ

1.

dấu bằng, dấu bằng

a symbol (=) used to show that two things are the same in value, quantity, or meaning

Ví dụ:
In mathematics, the equal sign indicates that the expression on the left has the same value as the expression on the right.
Trong toán học, dấu bằng chỉ ra rằng biểu thức bên trái có cùng giá trị với biểu thức bên phải.
Press the equal sign on the calculator to get the result.
Nhấn dấu bằng trên máy tính để nhận kết quả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland