Nghĩa của từ enlarging trong tiếng Việt.

enlarging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enlarging

Động từ

1.

mở rộng

to become bigger or to make something bigger:

Ví dụ:
They've enlarged the kitchen by building over part of the garden.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: