Nghĩa của từ enchanter trong tiếng Việt.

enchanter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enchanter

US /ɪnˈtʃæn.t̬ɚ/
UK /ɪnˈtʃæn.t̬ɚ/

Danh từ

1.

người phù phép

a person who uses magic on someone or something:

Ví dụ:
He is like a serpent enchanter.
Học từ này tại Lingoland