Nghĩa của từ "come out of your shell" trong tiếng Việt.

"come out of your shell" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come out of your shell

US /kʌm aʊt əv jʊər ʃɛl/
UK /kʌm aʊt əv jʊər ʃɛl/
"come out of your shell" picture

Thành ngữ

1.

thoát khỏi vỏ bọc của mình, trở nên cởi mở hơn

to become less shy and more sociable

Ví dụ:
After a few weeks at college, she really started to come out of her shell.
Sau vài tuần ở trường đại học, cô ấy thực sự bắt đầu thoát khỏi vỏ bọc của mình.
It took him a while to come out of his shell and make new friends.
Anh ấy mất một thời gian để thoát khỏi vỏ bọc của mình và kết bạn mới.
Học từ này tại Lingoland