Nghĩa của từ "emperor penguin" trong tiếng Việt.

"emperor penguin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

emperor penguin

US /ˈem.pər.ər ˈpeŋ.ɡwɪn/
UK /ˈem.pər.ər ˈpeŋ.ɡwɪn/
"emperor penguin" picture

Danh từ

1.

chim cánh cụt hoàng đế

the largest species of penguin, native to Antarctica, known for its distinctive black and white plumage and golden patches on its neck and chest

Ví dụ:
The emperor penguin is well-adapted to the harsh Antarctic environment.
Chim cánh cụt hoàng đế thích nghi tốt với môi trường khắc nghiệt của Nam Cực.
A colony of emperor penguins huddles together for warmth.
Một đàn chim cánh cụt hoàng đế tụ tập lại để giữ ấm.
Học từ này tại Lingoland