Nghĩa của từ electrical trong tiếng Việt.
electrical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
electrical
US /iˈlek.trɪ.kəl/
UK /iˈlek.trɪ.kəl/

Tính từ
1.
điện
relating to electricity
Ví dụ:
•
The house needs new electrical wiring.
Ngôi nhà cần hệ thống dây điện mới.
•
He's studying electrical engineering.
Anh ấy đang học ngành kỹ thuật điện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland