electrical
US /iˈlek.trɪ.kəl/
UK /iˈlek.trɪ.kəl/

1.
điện
relating to electricity
:
•
The house needs new electrical wiring.
Ngôi nhà cần hệ thống dây điện mới.
•
He's studying electrical engineering.
Anh ấy đang học ngành kỹ thuật điện.
điện
relating to electricity