Nghĩa của từ "elbow room" trong tiếng Việt.
"elbow room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
elbow room
US /ˈel.boʊ ˌruːm/
UK /ˈel.boʊ ˌruːm/

Danh từ
1.
không gian làm việc, không gian di chuyển
enough space to move or work in
Ví dụ:
•
We need more elbow room in this office to be productive.
Chúng tôi cần thêm không gian làm việc trong văn phòng này để làm việc hiệu quả.
•
The new apartment has plenty of elbow room for a family of four.
Căn hộ mới có nhiều không gian cho một gia đình bốn người.
Học từ này tại Lingoland