Nghĩa của từ "elbow grease" trong tiếng Việt.
"elbow grease" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
elbow grease
US /ˈel.boʊ ˌɡriːs/
UK /ˈel.boʊ ˌɡriːs/

Thành ngữ
1.
công sức, lao động chân tay
hard physical work, especially vigorous polishing or cleaning
Ví dụ:
•
This old car needs a lot of elbow grease to get it shining again.
Chiếc xe cũ này cần rất nhiều công sức để nó sáng bóng trở lại.
•
Cleaning the entire house will require some serious elbow grease.
Dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà sẽ đòi hỏi rất nhiều công sức.
Học từ này tại Lingoland