Nghĩa của từ edgy trong tiếng Việt.
edgy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
edgy
US /ˈedʒ.i/
UK /ˈedʒ.i/

Tính từ
1.
căng thẳng, lo lắng, dễ cáu kỉnh
tense, nervous, or irritable
Ví dụ:
•
He's been feeling a bit edgy lately due to work stress.
Gần đây anh ấy cảm thấy hơi lo lắng vì căng thẳng công việc.
•
The crowd became edgy as they waited for the announcement.
Đám đông trở nên căng thẳng khi chờ đợi thông báo.
2.
độc đáo, phá cách, tiên phong
at the forefront of a trend; experimental or avant-garde
Ví dụ:
•
Her new album has a really edgy sound, blending jazz with electronic music.
Album mới của cô ấy có một âm thanh rất độc đáo, pha trộn nhạc jazz với nhạc điện tử.
•
The fashion designer is known for her edgy and unconventional creations.
Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng với những sáng tạo độc đáo và phá cách của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland