Nghĩa của từ E-ticket trong tiếng Việt.

E-ticket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

E-ticket

US /ˈiːˌtɪkɪt/
UK /ˈiːˌtɪkɪt/
"E-ticket" picture

Danh từ

1.

vé điện tử, e-ticket

an electronic ticket, especially for air travel, which is stored in a computer and can be printed out by the customer

Ví dụ:
I received my e-ticket for the flight via email.
Tôi đã nhận được vé điện tử cho chuyến bay qua email.
You just need to show your e-ticket at the check-in counter.
Bạn chỉ cần xuất trình vé điện tử tại quầy làm thủ tục.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland