Nghĩa của từ e-reader trong tiếng Việt.
e-reader trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
e-reader
US /ˈiː.riː.dər/
UK /ˈiː.riː.dər/

Danh từ
1.
máy đọc sách điện tử, e-reader
a portable electronic device used for reading digital books and periodicals
Ví dụ:
•
She prefers reading on her e-reader rather than physical books.
Cô ấy thích đọc trên máy đọc sách điện tử hơn là sách giấy.
•
Many students use e-readers for their textbooks.
Nhiều sinh viên sử dụng máy đọc sách điện tử cho sách giáo trình của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland