Nghĩa của từ e-commerce trong tiếng Việt.
e-commerce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
e-commerce
US /ˈiː.kɑːm.ɜːrs/
UK /ˈiː.kɑːm.ɜːrs/

Danh từ
1.
thương mại điện tử, e-commerce
commercial transactions conducted electronically on the Internet.
Ví dụ:
•
Many businesses have shifted to e-commerce to reach a wider customer base.
Nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang thương mại điện tử để tiếp cận lượng khách hàng rộng hơn.
•
The growth of e-commerce has transformed the retail industry.
Sự phát triển của thương mại điện tử đã thay đổi ngành bán lẻ.
Học từ này tại Lingoland