barcode reader
US /ˈbɑːr.koʊd ˌriː.dɚ/
UK /ˈbɑːr.koʊd ˌriː.dɚ/

1.
máy đọc mã vạch, máy quét mã vạch
an electronic device that can read and output barcodes
:
•
The cashier used a barcode reader to scan the items.
Thu ngân đã sử dụng máy đọc mã vạch để quét các mặt hàng.
•
Many retail stores rely on barcode readers for inventory management.
Nhiều cửa hàng bán lẻ dựa vào máy đọc mã vạch để quản lý hàng tồn kho.