Nghĩa của từ "card reader" trong tiếng Việt.

"card reader" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

card reader

US /ˈkɑːrd ˌriː.dər/
UK /ˈkɑːrd ˌriː.dər/
"card reader" picture

Danh từ

1.

đầu đọc thẻ

a device that reads data from a card, such as a credit card, smart card, or memory card

Ví dụ:
The new computer has a built-in card reader.
Máy tính mới có đầu đọc thẻ tích hợp.
I need a card reader to transfer photos from my camera.
Tôi cần một đầu đọc thẻ để chuyển ảnh từ máy ảnh của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland