Nghĩa của từ e-marketing trong tiếng Việt.
e-marketing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
e-marketing
US /ˈiːˌmɑːrkɪtɪŋ/
UK /ˈiːˌmɑːrkɪtɪŋ/

Danh từ
1.
e-marketing, tiếp thị điện tử, marketing kỹ thuật số
the marketing of products or services using digital channels to reach consumers
Ví dụ:
•
Our company is investing heavily in e-marketing strategies to boost online sales.
Công ty chúng tôi đang đầu tư mạnh vào các chiến lược e-marketing để thúc đẩy doanh số bán hàng trực tuyến.
•
Effective e-marketing requires a deep understanding of online consumer behavior.
E-marketing hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về hành vi người tiêu dùng trực tuyến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland