Nghĩa của từ dumpling trong tiếng Việt.
dumpling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dumpling
US /ˈdʌm.plɪŋ/
UK /ˈdʌm.plɪŋ/

Danh từ
1.
bánh bao, bánh bột
a small savory ball of dough, boiled, fried, or baked and served with stew or soup.
Ví dụ:
•
My grandmother makes the best chicken and dumplings.
Bà tôi làm món gà và bánh bao ngon nhất.
•
The stew was served with fluffy potato dumplings.
Món hầm được phục vụ với bánh bao khoai tây mềm xốp.
2.
người mập, người mũm mĩm, cục cưng
a short, fat, or plump person.
Ví dụ:
•
He affectionately called his baby daughter his little dumpling.
Anh ấy âu yếm gọi con gái bé bỏng của mình là cục cưng nhỏ.
•
The old man, a cheerful little dumpling, always had a smile.
Ông lão, một cục cưng nhỏ vui vẻ, luôn nở nụ cười.
Học từ này tại Lingoland