shopping bag
US /ˈʃɑː.pɪŋ ˌbæɡ/
UK /ˈʃɑː.pɪŋ ˌbæɡ/

1.
túi mua sắm, túi đi chợ
a bag, especially one made of paper or plastic, used for carrying things bought in a shop
:
•
She carried two heavy shopping bags filled with groceries.
Cô ấy mang hai chiếc túi mua sắm nặng đầy hàng tạp hóa.
•
Don't forget to bring your reusable shopping bag to the supermarket.
Đừng quên mang theo túi mua sắm tái sử dụng của bạn đến siêu thị.