Nghĩa của từ "dry cleaner" trong tiếng Việt.

"dry cleaner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dry cleaner

US /ˈdraɪ ˌkliː.nər/
UK /ˈdraɪ ˌkliː.nər/
"dry cleaner" picture

Danh từ

1.

tiệm giặt khô, cửa hàng giặt khô

a business that cleans clothes and other fabrics using a chemical solvent rather than water

Ví dụ:
I need to take my suit to the dry cleaner before the wedding.
Tôi cần mang bộ đồ của mình đến tiệm giặt khô trước đám cưới.
The dry cleaner can remove stubborn stains.
Tiệm giặt khô có thể loại bỏ các vết bẩn cứng đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland