driving
US /ˈdraɪ.vɪŋ/
UK /ˈdraɪ.vɪŋ/

1.
thúc đẩy, xối xả
having a strong influence on someone or something
:
•
His ambition is the driving force behind his success.
Tham vọng của anh ấy là động lực thúc đẩy đằng sau thành công của anh ấy.
•
The driving rain made visibility very poor.
Cơn mưa xối xả khiến tầm nhìn rất kém.