driving

US /ˈdraɪ.vɪŋ/
UK /ˈdraɪ.vɪŋ/
"driving" picture
1.

lái xe, việc lái xe

the activity of operating and controlling a car, truck, or other vehicle

:
He enjoys long-distance driving.
Anh ấy thích lái xe đường dài.
Her driving skills are excellent.
Kỹ năng lái xe của cô ấy rất xuất sắc.
1.

thúc đẩy, xối xả

having a strong influence on someone or something

:
His ambition is the driving force behind his success.
Tham vọng của anh ấy là động lực thúc đẩy đằng sau thành công của anh ấy.
The driving rain made visibility very poor.
Cơn mưa xối xả khiến tầm nhìn rất kém.