Nghĩa của từ "disk drive" trong tiếng Việt.

"disk drive" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disk drive

US /ˈdɪsk draɪv/
UK /ˈdɪsk draɪv/
"disk drive" picture

Danh từ

1.

ổ đĩa, ổ đĩa cứng

a device that reads and writes data to and from a disk, such as a hard disk drive or a floppy disk drive

Ví dụ:
My computer's disk drive is making a strange noise.
Ổ đĩa máy tính của tôi đang phát ra tiếng ồn lạ.
You might need an external disk drive for more storage.
Bạn có thể cần một ổ đĩa ngoài để có thêm dung lượng lưu trữ.
Học từ này tại Lingoland