Nghĩa của từ vanity trong tiếng Việt.
vanity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vanity
US /ˈvæn.ə.t̬i/
UK /ˈvæn.ə.t̬i/
Danh từ
1.
tính cách hư ảo, tính cách hư không
excessive pride in or admiration of one's own appearance or achievements.
Ví dụ:
•
it flattered his vanity to think I was in love with him
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
tính cách hư ảo, tính cách hư không
the quality of being worthless or futile.
Ví dụ:
•
the vanity of human wishes
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: