Nghĩa của từ drama trong tiếng Việt.
drama trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
drama
US /ˈdræm.ə/
UK /ˈdræm.ə/

Danh từ
1.
kịch, vở kịch
a play for theater, radio, or television
Ví dụ:
•
She loves watching historical dramas on TV.
Cô ấy thích xem các bộ phim truyền hình lịch sử trên TV.
•
The new drama at the local theater received rave reviews.
Vở kịch mới tại nhà hát địa phương đã nhận được nhiều lời khen ngợi.
Từ đồng nghĩa:
2.
kịch tính, sự kiện kịch tính, sự căng thẳng
an exciting, emotional, or unexpected series of events or set of circumstances
Ví dụ:
•
There was a lot of drama surrounding their breakup.
Có rất nhiều kịch tính xung quanh cuộc chia tay của họ.
•
She always creates unnecessary drama.
Cô ấy luôn tạo ra những kịch tính không cần thiết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: