Nghĩa của từ assortment trong tiếng Việt.

assortment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assortment

US /əˈsɔːrt.mənt/
UK /əˈsɔːrt.mənt/

Danh từ

1.

hợp nhau, sự làm cho xứng nhau, sự phân hạng

a miscellaneous collection of things or people.

Ví dụ:
the room was filled with an assortment of clothes
Học từ này tại Lingoland