Nghĩa của từ ditty trong tiếng Việt.

ditty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ditty

US /ˈdɪt̬.i/
UK /ˈdɪt̬.i/
"ditty" picture

Danh từ

1.

bài hát ngắn, bài hát đơn giản

a short, simple song

Ví dụ:
He hummed a cheerful ditty as he worked.
Anh ấy ngân nga một bài hát vui tươi khi làm việc.
The children sang a silly ditty about a jumping frog.
Những đứa trẻ hát một bài hát ngớ ngẩn về một con ếch nhảy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland