ditty

US /ˈdɪt̬.i/
UK /ˈdɪt̬.i/
"ditty" picture
1.

bài hát ngắn, bài hát đơn giản

a short, simple song

:
He hummed a cheerful ditty as he worked.
Anh ấy ngân nga một bài hát vui tươi khi làm việc.
The children sang a silly ditty about a jumping frog.
Những đứa trẻ hát một bài hát ngớ ngẩn về một con ếch nhảy.