Nghĩa của từ disunite trong tiếng Việt.

disunite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disunite

US /dɪsˈjuːnaɪt/
UK /dɪsˈjuːnaɪt/
"disunite" picture

Động từ

1.

chia rẽ, làm mất đoàn kết

divide or separate (people or things), especially in terms of allegiance or unity

Ví dụ:
The political disagreements threatened to disunite the party.
Những bất đồng chính trị đe dọa sẽ chia rẽ đảng.
Their different opinions began to disunite the group.
Những ý kiến khác nhau của họ bắt đầu chia rẽ nhóm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland