unify
US /ˈjuː.nə.faɪ/
UK /ˈjuː.nə.faɪ/

1.
thống nhất, hợp nhất
make or become united, uniform, or whole
:
•
The goal is to unify the different departments into one cohesive team.
Mục tiêu là thống nhất các phòng ban khác nhau thành một đội gắn kết.
•
The new law aims to unify the country's diverse legal systems.
Luật mới nhằm mục đích thống nhất các hệ thống pháp luật đa dạng của đất nước.