Nghĩa của từ unify trong tiếng Việt.
unify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unify
US /ˈjuː.nə.faɪ/
UK /ˈjuː.nə.faɪ/

Động từ
1.
thống nhất, hợp nhất
make or become united, uniform, or whole
Ví dụ:
•
The goal is to unify the different departments into one cohesive team.
Mục tiêu là thống nhất các phòng ban khác nhau thành một đội gắn kết.
•
The new law aims to unify the country's diverse legal systems.
Luật mới nhằm mục đích thống nhất các hệ thống pháp luật đa dạng của đất nước.
Học từ này tại Lingoland