Nghĩa của từ dissenting trong tiếng Việt.
dissenting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dissenting
US /dɪˈsen.t̬ɪŋ/
UK /dɪˈsen.t̬ɪŋ/

Tính từ
1.
bất đồng, phản đối, có ý kiến khác
expressing a different opinion; disagreeing
Ví dụ:
•
The judge issued a dissenting opinion on the court's decision.
Thẩm phán đã đưa ra ý kiến bất đồng về quyết định của tòa án.
•
There were a few dissenting voices in the meeting.
Có một vài ý kiến bất đồng trong cuộc họp.
Học từ này tại Lingoland