Nghĩa của từ dissenter trong tiếng Việt.

dissenter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dissenter

US /dɪˈsen.t̬ɚ/
UK /dɪˈsen.t̬ɚ/
"dissenter" picture

Danh từ

1.

người bất đồng chính kiến, người phản đối

a person who dissents, as from an established church, political party, or majority opinion.

Ví dụ:
The lone dissenter in the group voiced his objections to the proposal.
Người bất đồng chính kiến duy nhất trong nhóm đã bày tỏ sự phản đối của mình đối với đề xuất.
Historically, dissenters often faced persecution for their beliefs.
Trong lịch sử, những người bất đồng chính kiến thường phải đối mặt với sự đàn áp vì niềm tin của họ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: