Nghĩa của từ disprove trong tiếng Việt.
disprove trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disprove
US /dɪˈspruːv/
UK /dɪˈspruːv/

Động từ
1.
bác bỏ, chứng minh là sai
prove that (something) is false
Ví dụ:
•
The new evidence helped to disprove the old theory.
Bằng chứng mới đã giúp bác bỏ lý thuyết cũ.
•
It's difficult to disprove a claim without solid evidence.
Thật khó để bác bỏ một tuyên bố mà không có bằng chứng vững chắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland