Nghĩa của từ didactic trong tiếng Việt.

didactic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

didactic

US /daɪˈdæk.t̬ɪk/
UK /daɪˈdæk.t̬ɪk/
"didactic" picture

Tính từ

1.

giáo huấn, có tính giáo dục

intended to teach, particularly in having moral instruction as an ulterior motive

Ví dụ:
The novel was too didactic, focusing more on moral lessons than storytelling.
Cuốn tiểu thuyết quá giáo huấn, tập trung vào các bài học đạo đức hơn là kể chuyện.
His lectures were always didactic, aiming to impart knowledge and values.
Các bài giảng của ông luôn mang tính giáo huấn, nhằm truyền đạt kiến thức và giá trị.
Học từ này tại Lingoland