Nghĩa của từ memoir trong tiếng Việt.
memoir trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
memoir
US /ˈmem.wɑːr/
UK /ˈmem.wɑːr/

Danh từ
1.
hồi ký, tự truyện
a historical account or biography written from personal knowledge or special sources
Ví dụ:
•
She published a memoir of her time as a war correspondent.
Cô ấy đã xuất bản một hồi ký về thời gian làm phóng viên chiến trường.
•
His latest book is a fascinating memoir of his childhood.
Cuốn sách mới nhất của anh ấy là một hồi ký hấp dẫn về tuổi thơ của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland