Nghĩa của từ dew trong tiếng Việt.
dew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dew
US /duː/
UK /duː/

Danh từ
1.
sương
tiny drops of water that form on cool surfaces at night, when atmospheric vapor condenses
Ví dụ:
•
The grass was wet with morning dew.
Cỏ ướt đẫm sương buổi sáng.
•
Spider webs glistened with dew drops.
Mạng nhện lấp lánh những giọt sương.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland