Nghĩa của từ moisture trong tiếng Việt.
moisture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
moisture
US /ˈmɔɪs.tʃɚ/
UK /ˈmɔɪs.tʃɚ/
Danh từ
1.
chất lỏng chảy, hơi nước đóng trên mặt kiến, nước chảy
water or other liquid diffused in a small quantity as vapour, within a solid, or condensed on a surface.
Ví dụ:
•
the air was constantly heavy with moisture
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: