Nghĩa của từ "detection dog" trong tiếng Việt.
"detection dog" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
detection dog
US /dɪˈtek.ʃən dɔːɡ/
UK /dɪˈtek.ʃən dɔːɡ/

Danh từ
1.
chó nghiệp vụ, chó phát hiện
a dog trained to use its senses to detect substances such as explosives, illegal drugs, or missing people
Ví dụ:
•
The police used a detection dog to sniff out the hidden contraband.
Cảnh sát đã sử dụng chó nghiệp vụ để đánh hơi hàng lậu bị giấu kín.
•
Detection dogs are often employed at airports for security checks.
Chó nghiệp vụ thường được sử dụng tại các sân bay để kiểm tra an ninh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland