Nghĩa của từ descant trong tiếng Việt.

descant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

descant

US /ˈdes.kænt/
UK /ˈdes.kænt/
"descant" picture

Danh từ

1.

hòa âm cao, giai điệu phụ

an independent treble melody sung or played above a basic melody

Ví dụ:
The choir added a beautiful descant to the hymn.
Dàn hợp xướng đã thêm một phần hòa âm cao tuyệt đẹp vào bài thánh ca.
Her clear voice soared above the melody, creating a lovely descant.
Giọng hát trong trẻo của cô ấy bay bổng trên giai điệu, tạo nên một phần hòa âm cao đáng yêu.

Động từ

1.

nói dài dòng, thuyết minh chi tiết

to talk or write at length or in detail on a particular topic

Ví dụ:
He could descant for hours on the history of jazz.
Anh ấy có thể nói dài dòng hàng giờ về lịch sử nhạc jazz.
The professor began to descant on the philosophical implications of the discovery.
Giáo sư bắt đầu nói dài dòng về những hàm ý triết học của khám phá.
Học từ này tại Lingoland