Nghĩa của từ "bus station" trong tiếng Việt.

"bus station" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bus station

US /ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/
UK /ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/
"bus station" picture

Danh từ

1.

bến xe buýt, trạm xe buýt

a place where buses start and end their routes, and where passengers can board or alight

Ví dụ:
I'll meet you at the bus station at 3 PM.
Tôi sẽ gặp bạn ở bến xe buýt lúc 3 giờ chiều.
The new bus station has modern facilities.
Bến xe buýt mới có các tiện nghi hiện đại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland