Nghĩa của từ repository trong tiếng Việt.
repository trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
repository
US /rɪˈpɑː.zɪ.tɔːr.i/
UK /rɪˈpɑː.zɪ.tɔːr.i/
Danh từ
1.
hầm mỏ, kho để hàng hóa
a place, building, or receptacle where things are or may be stored.
Ví dụ:
•
a deep repository for nuclear waste
Học từ này tại Lingoland