childbirth
US /ˈtʃaɪld.bɝːθ/
UK /ˈtʃaɪld.bɝːθ/

1.
sinh nở, sự sinh đẻ
the act or process of giving birth to a baby
:
•
She experienced a long and difficult childbirth.
Cô ấy đã trải qua một ca sinh nở dài và khó khăn.
•
Modern medicine has made childbirth much safer.
Y học hiện đại đã làm cho việc sinh nở an toàn hơn nhiều.