Nghĩa của từ enunciation trong tiếng Việt.
enunciation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enunciation
US /ɪˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/
UK /ɪˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/
Danh từ
1.
sự phát biểu
the act of pronouncing words or parts of words clearly:
Ví dụ:
•
Victims of stroke often lack clear enunciation.
Học từ này tại Lingoland