Nghĩa của từ defy trong tiếng Việt.
defy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
defy
US /dɪˈfaɪ/
UK /dɪˈfaɪ/

Động từ
1.
chống đối, bất chấp
openly resist or refuse to obey
Ví dụ:
•
A child who defies his parents.
Một đứa trẻ chống đối cha mẹ.
•
The students defied the school rules.
Các học sinh bất chấp các quy tắc của trường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland