plaintiff

US /ˈpleɪn.t̬ɪf/
UK /ˈpleɪn.t̬ɪf/
"plaintiff" picture
1.

nguyên đơn, người khởi kiện

a person who brings a case against another in a court of law.

:
The plaintiff sought damages for the injuries sustained.
Nguyên đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại cho những thương tích đã phải chịu.
The judge ruled in favor of the plaintiff.
Thẩm phán đã phán quyết có lợi cho nguyên đơn.