Nghĩa của từ "dead duck" trong tiếng Việt.
"dead duck" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dead duck
US /dɛd dʌk/
UK /dɛd dʌk/

Thành ngữ
1.
thất bại chắc chắn, vô vọng
a person or thing that is doomed to fail or be unsuccessful
Ví dụ:
•
Without proper funding, the project is a dead duck.
Nếu không có tài trợ thích hợp, dự án này là một thất bại chắc chắn.
•
His political career became a dead duck after the scandal.
Sự nghiệp chính trị của anh ta trở thành một thất bại chắc chắn sau vụ bê bối.
Học từ này tại Lingoland