Nghĩa của từ "dawn on" trong tiếng Việt.
"dawn on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dawn on
US /dɔːn ɑːn/
UK /dɔːn ɑːn/

Cụm động từ
1.
nhận ra, hiện rõ
if something dawns on you, you realize it for the first time
Ví dụ:
•
It suddenly dawned on me that I had forgotten my wallet.
Đột nhiên tôi nhận ra rằng mình đã quên ví.
•
The truth slowly dawned on him.
Sự thật dần dần hiện rõ với anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: