Nghĩa của từ dating trong tiếng Việt.
dating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dating
Động từ
1.
hẹn hò
establish or ascertain the date of (an object or event).
Ví dụ:
•
they date the paintings to 1460–70
Từ đồng nghĩa:
2.
hẹn hò
indicate or expose as being old-fashioned.
Ví dụ:
•
disco—that word alone dates me
Học từ này tại Lingoland