Nghĩa của từ "Danish Blue" trong tiếng Việt.

"Danish Blue" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Danish Blue

US /ˌdeɪ.nɪʃ ˈbluː/
UK /ˌdeɪ.nɪʃ ˈbluː/
"Danish Blue" picture

Danh từ

1.

phô mai xanh Đan Mạch

a strong, semi-soft, blue-veined cheese made from cow's milk, originating in Denmark

Ví dụ:
We served the Danish Blue with crackers and grapes.
Chúng tôi đã phục vụ phô mai xanh Đan Mạch với bánh quy giòn và nho.
The salad was topped with crumbled Danish Blue.
Món salad được phủ lên trên bằng phô mai xanh Đan Mạch vụn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland