Nghĩa của từ dance-hall trong tiếng Việt.

dance-hall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dance-hall

US /ˈdæns ˌhɑːl/
UK /ˈdæns ˌhɑːl/

Danh từ

1.

vũ trường

especially in the past, a special building or large room for dancing in:

Ví dụ:
The band played in bars and dance halls.
Học từ này tại Lingoland