Nghĩa của từ cuttings trong tiếng Việt.

cuttings trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cuttings

Danh từ

1.

giâm cành

Tính từ

1.

giâm cành

unkind and intending to upset someone:

Ví dụ:
a cutting remark/comment
Học từ này tại Lingoland