Nghĩa của từ "cut the crap" trong tiếng Việt.

"cut the crap" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cut the crap

US /kʌt ðə kræp/
UK /kʌt ðə kræp/
"cut the crap" picture

Thành ngữ

1.

thôi nói nhảm, ngừng nói linh tinh

stop saying things that are not true or not important, and come to the point

Ví dụ:
Just cut the crap and tell me what you want.
Thôi nói nhảm đi và nói cho tôi biết bạn muốn gì.
Okay, cut the crap, who broke the vase?
Được rồi, thôi nói nhảm đi, ai đã làm vỡ cái bình?
Học từ này tại Lingoland