cut the crap
US /kʌt ðə kræp/
UK /kʌt ðə kræp/

1.
thôi nói nhảm, ngừng nói linh tinh
stop saying things that are not true or not important, and come to the point
:
•
Just cut the crap and tell me what you want.
Thôi nói nhảm đi và nói cho tôi biết bạn muốn gì.
•
Okay, cut the crap, who broke the vase?
Được rồi, thôi nói nhảm đi, ai đã làm vỡ cái bình?